Có 9 kết quả:
公义 gōng yì ㄍㄨㄥ ㄧˋ • 公益 gōng yì ㄍㄨㄥ ㄧˋ • 公義 gōng yì ㄍㄨㄥ ㄧˋ • 公議 gōng yì ㄍㄨㄥ ㄧˋ • 公议 gōng yì ㄍㄨㄥ ㄧˋ • 工艺 gōng yì ㄍㄨㄥ ㄧˋ • 工藝 gōng yì ㄍㄨㄥ ㄧˋ • 躬詣 gōng yì ㄍㄨㄥ ㄧˋ • 躬诣 gōng yì ㄍㄨㄥ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
righteousness
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) public good
(2) public welfare
(2) public welfare
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
righteousness
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
public discussion
giản thể
Từ điển Trung-Anh
public discussion
giản thể
Từ điển phổ thông
công nghệ
Từ điển Trung-Anh
(1) arts and crafts
(2) industrial arts
(2) industrial arts
phồn thể
Từ điển phổ thông
công nghệ
Từ điển Trung-Anh
(1) arts and crafts
(2) industrial arts
(2) industrial arts
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to call (at sb's home) personally
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to call (at sb's home) personally